Loại số |
Số TT |
Mức cước (đã bao gồm thuế GTGT) Áp dụng cho thuê bao nội mạng |
Ghi chú |
||
---|---|---|---|---|---|
Số truy nhập |
SMS(*) |
Thoại |
|||
Dải số 1900xxxx |
1 |
19008000-19008019 | 500 đồng/bản tin | 1.000 đồng/phút |
– Phương thức tính cước cho Thoại:1 phút + 1 phút. (*) Từ ngày 01/9/2016 ngừng cung cấp dịch vụ nhắn tin SMS đến đầu số 1900 theo quy định của Bộ Thông tin và Truyền thông |
190090xx | |||||
19009696xx | |||||
2 |
19008020-19008039 | 1.000 đồng/bản tin | 1.500 đồng/phút | ||
190092xx | |||||
3 |
19008040-19008059 | 1.000 đồng/bản tin | 1.500 đồng/phút | ||
4 |
19008060-19008069
(dải cấp cho nội bộ) |
500 đồng/bản tin | 500 đồng/phút | ||
5 |
19008070-19008079 | 1.000 đồng/bản tin | 2.000 đồng/phút | ||
19009400-19009449 | |||||
6 |
19008080-19008089 | 1.500 đồng/bản tin | 2.000 đồng/phút | ||
19009450-19009499 | |||||
7 |
19008090-19008099
(dải cấp cho nội bộ) |
200 đồng/bản tin | 200 đồng/phút | ||
8 |
1900966900-1900966949 | 2.000 đồng/bản tin | 2.000 đồng/phút | ||
9 |
190086xx (trừ 19008699) | 1.500 đồng/bản tin | 3.000 đồng/phút | ||
10 |
190089xx | 3.000 đồng/ bản tin | 5.000 đồng/phút | ||
11 |
1900966950-1900966999 | 5.000 đồng/bản tin | 5.000 đồng/phút | ||
Đầu số ngắn |
12 |
60xx/70xx/80xx | 1.000 đồng/bản tin |
– xx: từ 00 đến 99 – Không bao gồm đầu số 8000, 8049 – Đơn giá dải số 8×62 áp dụng đối với hình thức tải lẻ (không áp dụng đối với các gói cước gia hạn theo chu kỳ ngày/tuần/tháng)
|
|
13 |
61xx/71xx/81xx | 1.500 đồng/bản tin | |||
14 |
62xx/72xx/82xx | 2.000 đồng/ bản tin | |||
15 |
63xx/73xx/83xx | 3.000 đồng/ bản tin | |||
16 |
64xx/74xx/84xx | 4.000 đồng/bản tin | |||
17 |
65xx/75xx/85xx | 5.000 đồng/bản tin | |||
18 |
66xx/76xx/86xx | 1.0000 đồng/ bản tin | |||
19 |
67xx/77xx/87xx | 15.000 đồng/bản tin | |||
20 |
996 | 2.000 đồng/bản tin | |||
21 |
998 | 3.000 đồng/ bản tin | |||
22 |
997 | 1.500 đồng/ bản tin | |||
23 |
8049 | 500 đồng/bản tin |